• Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    index error

    Giải thích VN: một lỗi xảy ra liên tục trên một thiết bị do sự điều chỉnh thiếu chính xác trên thiết bị đo, chẳng hạn như thước đo véc hoặc kim đồng hồ [[đo. ]]

    Giải thích EN: A constant error occurring in an instrument due to the inaccurate adjustment of the measurement mechanism, such as the vernier or index.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X