• Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    mold efficiency

    Giải thích VN: Trong đúc khuôn, số lượng hay phần trăm của thời gian sử dụng để định dạng, làm nguội tháo [[khuôn. ]]

    Giải thích EN: In the molding of objects, the amount or percentage of total turn-around time used for formation, cooling, and ejection from the molds.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X