-
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
reimbursement
- hợp đồng hoàn lại phí tổn
- cost reimbursement contract
- sự hoàn lại các chi phí
- reimbursement of the expenses
- sự hoàn lại một món tiền
- reimbursement of a sum
- sự hoàn lại ngân sách chi tiêu hàng năm
- appropriation reimbursement
- sự hoàn lại thuế thu nhập
- reimbursement of income tax
- sự hoàn lại thuế thu nhập
- reimbursement of the income tax
- sự hoàn lại tiền thuế
- tax reimbursement
- sự yêu cầu hoàn lại (số tiền)
- claim for reimbursement
suspension
Từ điển: Toán & tin | Xây dựng | Kinh tế
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ