• Toán & tin

    Nghĩa chuyên ngành

    to give back
    to return

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    suspend

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    recover
    redeem
    reimbursement
    hợp đồng hoàn lại phí tổn
    cost reimbursement contract
    sự hoàn lại các chi phí
    reimbursement of the expenses
    sự hoàn lại một món tiền
    reimbursement of a sum
    sự hoàn lại ngân sách chi tiêu hàng năm
    appropriation reimbursement
    sự hoàn lại thuế thu nhập
    reimbursement of income tax
    sự hoàn lại thuế thu nhập
    reimbursement of the income tax
    sự hoàn lại tiền thuế
    tax reimbursement
    sự yêu cầu hoàn lại (số tiền)
    claim for reimbursement
    render
    restitution
    call off (to ...)
    defer
    delay
    postpone
    suspend
    suspension

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X