• Thông dụng

    Danh từ
    gangrene; canker

    Y học

    Nghĩa chuyên ngành

    gangrene
    hoại thư bạo phát, phù ác tính
    piminating gangrene
    hoại thư bệnh thần kinh
    neurotic gangrene
    hoại thư da
    cutaneous gangrene
    hoại thư khô
    dry gangrene
    hoại thư lạnh
    cold gangrene
    hoại thư miệng
    oral gangrene
    hoại thư nghẽn mạch
    embolic gangrene
    hoại thư sinh hơi
    gas gangrene
    hoại thư huyết
    static gangrene
    hoại thư ướt
    humid gangrene

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X