• Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    boxing-frame construction

    Giải thích VN: Một kiểu tòa nhà một các căn hộ hoặc văn phòng hẹp, nhỏ hoặc tương tự với các tấm sàn được gắn trên các bức tường gạch hoặc tông dọc theo chiều dài của tòa [[nhà. ]]

    Giải thích EN: A building method using a long, thin block of flats, offices, or the like with concrete slab floors mounted on load-bearing walls of brick or concrete across the width of the building.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X