• Hóa học & vật liệu

    Nghĩa chuyên ngành

    electric precipitation

    Giải thích VN: Một bước sử dụng điện từ trường nhằm nâng cao khả năng tách của chất làm phân tán hydrocarbon [[]]; thường thì các chất này khả năng phân rtách tốt bởi các chất [[khác. ]]

    Giải thích EN: A procedure using an electric field to enhance the separation of hydrocarbon reagent dispersions; often such dispersions are too fine to separate efficiently by other means.

    galvanic deposit

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X