• Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    mining engineering

    Giải thích VN: Một ngành kỹ thuật liên quan đến sự phát hiện, phát triển, khai thác, làm sạch, sắp xếp theo cỡ, mài nhẵn các quặng khoáng [[sản. ]]

    Giải thích EN: The branch of engineering dealing with the discovery, development, exploitation, cleaning, sizing, and dressing of ores and minerals.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X