• Thông dụng

    Closed, self-contained.
    Căn hộ khép kín
    A self-contained flat.

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    close
    khép kín mạng (địa chấn)
    close a loop
    closure
    khép kín kiểu cấu tạo
    structural closure
    khép kín kiểu nếp lõm
    synclinal closure
    khép kín nếp lồi
    anticlinal closure
    đường lực khép kín
    force closure
    enclosed
    gara đỗ xe khép kín
    enclosed parking garage
    không gian khép kín
    enclosed space
    đèn hồ quang khép kín
    enclosed arc lamp

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X