• Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    inelastic
    biến dạng không đàn hồi
    inelastic deformation
    miền không đàn hồi
    inelastic range
    phát sáng qua hầm không đàn hồi
    light emission via inelastic tunneling (LEIT)
    tán xạ electron không đàn hồi
    inelastic electron scattering
    tán xạ không đàn hồi
    inelastic scattering
    va chạm không đàn hồi
    inelastic collision
    va chạm không đàn hồi
    inelastic impact
    vật liệu không đàn hồi
    inelastic material
    vùng không đàn hồi
    inelastic range
    non-clastic
    non-elastic
    stiff

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X