-
Xây dựng
Nghĩa chuyên ngành
frame
Giải thích VN: Một kếu cấu hoặc định dạng khép kín, các sử dụng cụ thể bao gồm: phần mộc xung quanh cửa sổ và cửa ra [[vào. ]]
Giải thích EN: An enclosing structure or format; specific uses include: the woodwork around windows and doors.the woodwork around windows and doors.
frame (joinery)
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ