• Hóa học & vật liệu

    Nghĩa chuyên ngành

    dephlegmation

    Giải thích VN: Việc ngưng tụ hơi nứơc để tạo ra chất lỏng chứacác chất điểm sôi cao, thường làm trong hoạt động [[lọc. ]]

    Giải thích EN: The partial condensation of vapor to form a liquid containing higher boiling constituents than the original vapor, often done in a distillation operation.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X