• Thông dụng

    Danh từ.
    shield.

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    blind
    fence
    fencing
    fender

    Giải thích VN: Một lớp vỏ bọc ngoài bảo vệ của bánh xe ô hoặc các loại xe [[khác. ]]

    Giải thích EN: A protective cover or enclosure over the wheel of a car or other such vehicle.

    chắn Raykin
    Raykin fender
    obsturator
    shield
    chắn cổ
    neck shield

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X