• Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    coil spring
    ly hợp loại xo cuộn
    coil spring clutch
    coil spring

    Giải thích VN: một thanh đàn hồi mỏng được cuộn theo hình xoắn tròn sử dụng trong hệ thống [[nhún. ]]

    ly hợp loại xo cuộn
    coil spring clutch
    coiled spring
    xo cuộn xoắn ốc
    spiral coiled spring
    conical spring
    helical spring
    spiral spring
    coil spring
    ly hợp loại xo cuộn
    coil spring clutch

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X