• Thông dụng

    Danh từ.
    River-bed.

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    channel
    các thành tạo lòng sông
    channel fillings
    lòng sông tháo nước
    river channel
    lòng sông đào
    channel bed
    lòng sông đào
    channel bottom
    nhà máy thủy điện (kiểu) lòng sông
    river-channel hydroelectric power station
    tập trầm tích lòng sông
    channel bed
    trầm tích lấp đầy lòng sông
    channel filling deposit
    trục (hình học) lòng sông
    axis of channel
    flat
    gutter
    river channel
    nhà máy thủy điện (kiểu) lòng sông
    river-channel hydroelectric power station
    river flat
    stream bed
    sự xâm thực lòng sông
    stream-bed erosion
    water-course
    lòng sông thiên nhiên
    natural water-course
    cage

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X