• Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    proof load

    Giải thích VN: hàng định trước vật mẫu hoặc kết cấu được thông qua trước khi đi vào sử [[dụng. ]]

    Giải thích EN: A predetermined load to which a specimen or structure is submitted before being accepted for use.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X