-
Lượng từ hóa
Bài từ dự án mở Từ điển Việt - Anh.
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
quantization
- bước lượng tử hóa
- quantization step
- cỡ lượng tử hóa
- quantization size
- khoảng lượng tử hóa
- quantization interval
- lỗi do lượng tử hóa
- quantization error
- lỗi lượng tử hóa
- quantization error
- lượng tử hóa không gian
- spatial quantization
- lượng tử hóa nguyên tử hyđro
- quantization of hydrogen atom
- lượng tử hóa vector hình tháp (mã hóa)
- Pyramid Vector Quantization (codification) (PVQ)
- lượng tử hóa vô hướng
- Scalar Quantization (SQ)
- lượng tử hóa điện tích
- charge quantization
- mức lượng tử hóa
- quantization level
- nhiễu do lượng tử hóa
- quantization noise
- sai số lượng tử hóa
- quantization error
- sự lượng tử hóa biên
- edge quantization
- sự lượng tử hóa cạnh
- edge quantization
- tham số lượng tử hóa
- QUANTization parameter (QUANT)
- Tham số lượng tử hóa (H.262)
- Quantization Parameter (H262) (QP)
- tiếng ồn lượng tử hóa
- quantization noise
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ