• Toán & tin

    Nghĩa chuyên ngành

    quantify
    quantize
    quantizing (vs)

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    digitize
    quantify
    quantization
    bước lượng tử hóa
    quantization step
    cỡ lượng tử hóa
    quantization size
    khoảng lượng tử hóa
    quantization interval
    lỗi do lượng tử hóa
    quantization error
    lỗi lượng tử hóa
    quantization error
    lượng tử hóa không gian
    spatial quantization
    lượng tử hóa nguyên tử hyđro
    quantization of hydrogen atom
    lượng tử hóa vector hình tháp ( hóa)
    Pyramid Vector Quantization (codification) (PVQ)
    lượng tử hóa hướng
    Scalar Quantization (SQ)
    lượng tử hóa điện tích
    charge quantization
    mức lượng tử hóa
    quantization level
    nhiễu do lượng tử hóa
    quantization noise
    sai số lượng tử hóa
    quantization error
    sự lượng tử hóa biên
    edge quantization
    sự lượng tử hóa cạnh
    edge quantization
    tham số lượng tử hóa
    QUANTization parameter (QUANT)
    Tham số lượng tử hóa (H.262)
    Quantization Parameter (H262) (QP)
    tiếng ồn lượng tử hóa
    quantization noise

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X