• Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    filling

    Giải thích VN: Quá trình đặt vật liệu vào một khe hở hoặc một lỗ trống nào đó, trong y học thể một [[khoang. ]]

    Giải thích EN: Any process of placing material in a cavity or opening, or the material so placed.Medicine.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X