-
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
sampling
Giải thích VN: Quy trình kiểm duyệt một số hàng hóa ngẫu nhiên trong khối theo một kế hoạch đặt trước với mục đích quản lí chất [[lượng. ]]
Giải thích EN: The process of inspecting random items in a lot according to a set plan for the purpose of quality control.
take a sample
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ