• Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    get colors
    burnish

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    calibrate
    calibrator
    sample
    sample (vs)
    sample obtaining
    sampling

    Giải thích VN: Quy trình kiểm duyệt một số hàng hóa ngẫu nhiên trong khối theo một kế hoạch đặt trước với mục đích quản chất [[lượng. ]]

    Giải thích EN: The process of inspecting random items in a lot according to a set plan for the purpose of quality control.

    scan
    take a sample

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X