-
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
flow
- dụng cụ đo lưu lượng nước
- water flow meter
- khối lượng nước chảy
- flow mass
- lượng nước thải ở bên
- lateral flow of waste water
- lượng nước thải ở sườn
- lateral flow of waste water
- lượng nước thải đơn vị
- sewage rate of flow
- lưu lượng nước
- water-flow rate
- lưu lượng nước (lớn nhất/nhỏ nhất)
- water flow (maximum/minimum)
- lưu lượng nước cựcđại
- peak water flow
- lưu lượng nước lũ
- flood flow
- lưu lượng nước lũ
- high-water flow
- lưu lượng nước mùa khô
- dry weather flow
- lưu lượng nước muối
- salt water flow
- lưu lượng nước thải
- sewage flow rate
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ