• Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    fish screen

    Giải thích VN: Một tấm màn đặt ngang đường nước dẫn vào hoặc thoát ra của hồ, kênh, đường ống để ngăn không cho đi [[qua. ]]

    Giải thích EN: A screen set across a water intake or outlet to a pond, canal, pipe, etc., to prevent fish from traveling through.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X