• Toán & tin

    Nghĩa chuyên ngành

    sensitivity meter

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    sensitometer

    Giải thích VN: Một thiết bị dùng để đo phản ứng của vật liệu ảnh thể hiện năng lượng phóng xạ, như ánh [[sáng. ]]

    Giải thích EN: An instrument that measures the response of photographic material exposed to radiant energy, such as to light.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X