• Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    stick gauge

    Giải thích VN: một cây thước thẳng đứng co vạch chia độ, được sử dụng để đo chiều sâu của chất lỏng trong binh chứa hoặc thùng [[chứa. ]]

    Giải thích EN: A vertical staff with level marks, used to measure the depth of liquid in a vessel or receptacle.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X