• Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    air-flow meter
    anemometer
    anemometric
    ventimeter
    wind gauge
    wind indicator
    wind instrument
    machine-hour

    Giải thích VN: Một phép xác định tính sẵn sàng hay năng lực sản xuất của một máy dựa trên việc sử dụng một máy cho trước trong một giờ, hai máy trong 30 phút, hay những sự kết hợp tương [[đương. ]]

    Giải thích EN: A measure of machine availability or production effort, based upon the use of a given machine for one hour, two machines for 30 minutes, or an equivalent combination.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X