• Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    potometer

    Giải thích VN: Một thiết bị dùng để đo tỷ lệ thoát nước của thực vật, bao gồm một bình đựng nước nhỏ kín trong phần cây bị cắt được đẩy [[vào. ]]

    Giải thích EN: A device that measures the transpiration rate of a plant, consisting of a small, closed, water-filled vessel in which the cut end of the plant is immersed.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X