• Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    soil thermograph

    Giải thích VN: Dụng cụ hiển thị hình ảnh của nhiệt độ của một khu vực xác định dưới lòng đất, gồm phần tử cảm ứng truyền dữ liệu tới thiết bị ghi từ [[xa. ]]

    Giải thích EN: An instrument that creates a photographic representation of the heat of a designated underground area; it consists of a sensing element that transmits data to a remote recording device.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X