• Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    weatherometer

    Giải thích VN: Một máy đo được sử dụng để làm tăng hiệu ứng thời tiết lên một vật, đặc biệt bằng cách cho tiếp xúc với tia cực tím hoặc nước [[biển. ]]

    Giải thích EN: An apparatus used to accelerate the weathering effects on an object, especially by exposing it to ultraviolet rays or brine.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X