• Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    pantograph

    Giải thích VN: Một thiết bị hình bình hành dùng để sao chép một bản vẽ hoặc một mẫu vẽ đã [[sẵn. ]]

    Giải thích EN: A graphical parallelogram-shaped device for copying an existing drawing or pattern.

    máy vẽ truyền điện tử
    electronic pantograph

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X