• Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    abutting end
    abutting surface
    butt
    junction

    Giải thích VN: Mặt ranh giới giữa hai vùng P N trong tinh thể bán dẫn, nơi các tạp chất [[cho]] hoặc [[nhận]] tụ tập [[lại. ]]

    mặt tiếp giáp cấy
    grown junction
    tranzito mặt tiếp giáp
    junction transistor
    splint
    surface of joint

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X