• Toán & tin

    Nghĩa chuyên ngành

    action entry

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    activity
    activity level
    operating level

    Giải thích VN: Mức cung ứng tiêu chuẩn cần thiết để duy trì hoạt động trong khoảng thời gian giữa các lần giao hàng thành [[công. ]]

    Giải thích EN: The normal level of supply needed to maintain operations between arrivals of successive shipments.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X