-
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
loudness
- mức âm lượng của âm thanh thử
- loudness level of test sound
- mức âm lượng thu
- Receive Loudness Rating (RLR)
- mức âm lượng thu xuyên âm
- Crosstalk Receive Loudness Rating (XRLR)
- mức âm lượng tiếng vọng của người nói
- Talker Echo Loudness Rating (TERL)
- mức âm lượng đã khử trắc âm
- Sidetone Masked Loudness Rating (STMR)
- vị trí vòng bảo vệ mức âm lượng
- Loudness Rating Guard Ring Position (LRGP)
- định mức âm lượng phát
- Send Loudness Rating (SLR)
- định mức âm lượng tiếng vọng tổng thể
- Overall Echo Loudness Rating (OELR)
- định mức âm lượng tổng thể
- Overall Loudness Rating (OLR)
volume level
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ