• Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    wash liquid
    wash water

    Giải thích VN: Nước tiếp xúc với khí hay các dòng chảy chất lỏng, các bánh lọc hay các đáy nhằm hòa tan xịt sạch những chất bẩn tạp [[chất. ]]

    Giải thích EN: Water that has contacted gas or liquid process streams, filter cakes, or packed beds to dissolve or flush away unclean substances and impurities.

    washable water
    washing water

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X