• Thông dụng

    Upstream.

    Điện

    Nghĩa chuyên ngành

    countercurrent

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    upstream

    Giải thích VN: Theo nghĩa gốc, ngược dòng hướng của đường ngược với hướng của dòng chảy. Hướng của dòng được xác định theo quy ước của người sử [[dụng. ]]

    chỉ thị hỏng ngược dòng
    Upstream Failure Indication (UFI)
    mặt ngược dòng
    upstream face
    mỏ hàn ngược dòng
    upstream groyne
    vết rẽ nước ngược dòng
    upstream wake
    đối xứng ngược dòng-xuôi dòng
    upstream-downstream symmetry

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X