• Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    fatigue factor

    Giải thích VN: Một nhân tố được bao gồm trong sự định thời gian công việc hay sự điều chỉnh cho công nhân, nhằm tính đến thời gian mệt mỏi của công [[nhân. ]]

    Giải thích EN: A factor included in job timing or worker compensation adjustment to allow for worker fatigue.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X