• Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    acceptable
    chính sách sử dụng chấp nhận được
    Acceptable Use Policy (AUP)
    không thể chấp nhận được
    Not Acceptable (N/A)
    liều lượng hấp thụ hàng ngày chấp nhận được
    acceptable daily intake (ADI)
    miền chất lượng chấp nhận được
    acceptable quality range
    mức chất lượng chấp nhận được
    acceptable quality level
    mức chất lượng chấp nhận được
    acceptable quality level (AQL)
    mức nhận tối thiểu chấp nhận được
    minimum acceptable receive level
    mức độ ồn chấp nhận được
    acceptable noise level
    sự méo chống nhận được
    acceptable distortion
    get
    obtain

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X