-
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
acceptable
- chính sách sử dụng chấp nhận được
- Acceptable Use Policy (AUP)
- không thể chấp nhận được
- Not Acceptable (N/A)
- liều lượng hấp thụ hàng ngày chấp nhận được
- acceptable daily intake (ADI)
- miền chất lượng chấp nhận được
- acceptable quality range
- mức chất lượng chấp nhận được
- acceptable quality level
- mức chất lượng chấp nhận được
- acceptable quality level (AQL)
- mức nhận tối thiểu chấp nhận được
- minimum acceptable receive level
- mức độ ồn chấp nhận được
- acceptable noise level
- sự méo chống nhận được
- acceptable distortion
obtain
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ