• Thông dụng

    Tropicalize.

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    tropicalization
    sự thử nhiệt đới hóa
    tropicalization test
    thử (đặc tính) nhiệt đới hóa
    tropicalization test
    thử nghiệm nhiệt đới hóa
    tropicalization test
    tropicalize

    Giải thích VN: Việc dùng phần hoàn thiện nhiệt đới cho các thành phần thiết bị điện [[tử. ]]

    Giải thích EN: To apply tropical finish to a piece of electronic equipment.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X