• Thông dụng

    (sinh học) Segment.

    Dệt may

    Nghĩa chuyên ngành

    cutting

    Y học

    Nghĩa chuyên ngành

    fission
    sectile

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    cut fraction
    phần cắt hẹp
    close cut fraction
    distillate
    phần cất biến chất
    weathered distillate
    phần cất crackinh
    cracked distillate
    phần cất dầu bôi trơn
    lube distillate cut
    phần cất parafin
    wax distillate
    phần cất đã làm lạnh
    chilled distillate
    drawing compound

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    distillate
    hợp phần cắt
    distillate cut
    cut
    distillate cut

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X