-
Xây dựng
Nghĩa chuyên ngành
sector
Giải thích VN: Một phần xác định được của một khu vực lớn hơn; cách dùng riêng: một phần của không phận quân sự được xác định rõ hay nhằm mục đích cụ [[thể. ]]
Giải thích EN: A definable part of a larger area; specific uses include: a portion of military airspace clearly defined and for a particular purpose.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ