• Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    sector

    Giải thích VN: Một phần xác định được của một khu vực lớn hơn; cách dùng riêng: một phần của không phận quân sự được xác định hay nhằm mục đích cụ [[thể. ]]

    Giải thích EN: A definable part of a larger area; specific uses include: a portion of military airspace clearly defined and for a particular purpose.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X