• Cơ khí & công trình

    Nghĩa chuyên ngành

    interference fit

    Giải thích VN: Một sự điều chỉnh cho vừa vặn giữa các phần tra vào nhau khi lắp, trong đó một phần bị ép vào một phần khác cho phép gối lên [[nhau. ]]

    Giải thích EN: A fit between the mating parts of a male and female assembly in which one of the parts is forced into the other to allow maximum metal overlap.

    Điện tử & viễn thông

    Nghĩa chuyên ngành

    calling part

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X