• Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    jetty

    Giải thích VN: Phần phía trên cao của một công trình nhô ra so với phần phía dưới giống như một cấu trúc tầng treo thứ [[hai. ]]

    Giải thích EN: An upper part of a building that projects beyond a lower part, such as an overhanging second story. Also, JUTTY.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X