• Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    Ruping process

    Giải thích VN: Một phương pháp tẩm Creozot gỗ nhắm bảo quản bằng cách xử gỗ dưới áp suất khí quyển ,và sau đó xử chân [[không. ]]

    Giải thích EN: A method of creosoting lumber for preservation by applying a treatment to the lumber under atmospheric pressure, and then applying a vacuum.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X