-
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
Ruping process
Giải thích VN: Một phương pháp tẩm Creozot gỗ nhắm bảo quản bằng cách xử lý gỗ dưới áp suất khí quyển ,và sau đó xử lý chân [[không. ]]
Giải thích EN: A method of creosoting lumber for preservation by applying a treatment to the lumber under atmospheric pressure, and then applying a vacuum.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ