-
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
soldering iron
Giải thích VN: Dụng cụ thon dài bằng đồng, một đầu có 1cái kẹp còn một đầu có một cái nêm hoặc cái đỉnh nhọn dùng để phun nhiệt trong quá trình [[hàn. ]]
Giải thích EN: An elongate copper tool having a grip at one end and a wedge or point at the other end; used to apply heat in the process of soldering.
welding wire
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ