• Thông dụng

    Danh từ
    wine

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    lager
    madeira
    vine
    vinous
    wine
    bệnh rượu vang
    wine disease
    buôn bán rượu vang
    trading in wine
    chai rượu vang
    wine-bottling
    nguyên liệu làm rượu vang
    wine stock
    nước sốt rượu vang
    wine sauce
    nút chai rượu vang
    wine cork
    rượu vang pha trộn
    wine blend
    sản xuất rượu vang
    wine growing
    sản xuất rượu vang, trồng nho
    wine-growing
    sự gây đắng của rượu vang
    bitter dinner wine
    sự pha đấu rượu vang
    wine cutter-and washer
    sự đấu trộn rượu vang
    wine cutter-and washer
    việc buôn bán rượu vang
    trading in wine
    độ hòa tan của rượu vang
    wine body

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X