• Cơ khí & công trình

    Nghĩa chuyên ngành

    square thread

    Giải thích VN: Một ren ốc một phần hình vuông một độ rộng tương đương vói gờ rãnh hay khoảng cách giữa [[ren. ]]

    Giải thích EN: A screw thread having a square cross section and a width that is equal to the pitch or distance between threads.

    ren vuông hai đầu mối
    double square thread
    vít đầu ren vuông
    square thread screw

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    flat thread
    square threaded
    tarô cắt ren vuông
    square-threaded tap
    vít ren vuông
    square-threaded screw
    vít đầu ren vuông
    square-threaded screw

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X