• Vật lý

    ultra short wave

    Giải thích VN: Sóng điện từ cực [[ngắn. ]]

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    microwave
    bộ lọc sóng cực ngắn
    microwave band-stop filter
    bộ lọc sóng cực ngắn
    microwave filter
    bộ đổi pha sóng cực ngắn
    microwave phase changer
    bức xạ phông sóng cực ngắn
    microwave background radiation
    chùm sóng cực ngắn
    microwave beam
    ferit sóng cực ngắn
    microwave ferrite
    mạch sóng cực ngắn
    microwave circuit
    ống dẫn sóng cực ngắn
    microwave waveguide
    phổ sóng cực ngắn
    microwave spectrum
    sự truyền sóng cực ngắn
    microwave transmission
    tần số sóng cực ngắn
    microwave frequency
    tranzito sóng cực ngắn
    microwave transistor
    đèn dao động sóng cực ngắn
    microwave oscillator tube
    đèn sóng cực ngắn
    microwave tube
    đi-ốt sóng cực ngắn
    microwave diode
    đường trễ sóng cực ngắn
    microwave delay line
    ultrashort waves

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X