• Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    accumulative timing

    Giải thích VN: Một kết quả nghiên cứu thời gian vận động rút ra từ những sự điều hòa thời gian trực tiếp lặp lại các chu trình làm việc liên [[tiếp. ]]

    Giải thích EN: A time-motion study result derived by repeated direct timings of successive work cycles.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X