• Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    deaeration

    Giải thích VN: Sự tháo đi không khí hay khí ôxi trong dung dịch, dụ như sục khí bóng khí trơ. thuật một quy trình loại bỏ khí ra khỏi một [[chất. ]]

    Giải thích EN: The removal of air or oxygen from a solution, for example by bubbling with an inert gas.Engineering. any process of removing gases from a substance.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X