• Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    Bose-Einstein condensation
    condensation
    sự ngưng tụ (ghép) tầng
    cascade condensation
    sự ngưng tụ Bose-Einstein
    Bose-Einstein condensation
    sự ngưng tụ dòng ngược
    counterflow condensation
    sự ngưng tụ giải nhiệt nước (làm mát bằng nước)
    water-cooled condensation
    sự ngưng tụ hơi
    vapour condensation
    sự ngưng tụ hồi lưu
    partial condensation
    sự ngưng tụ hỗn hợp
    mixed condensation
    sự ngưng tụ kẽm
    zinc condensation
    sự ngưng tụ màng mỏng
    film condensation
    sự ngưng tụ mao dẫn
    capillary condensation
    sự ngưng tụ một phần
    partial condensation
    sự ngưng tụ nhờ trộn
    condensation by mixing
    sự ngưng tụ bộ
    initial condensation
    sự ngưng tụ tiếp xúc
    condensation by contact
    sự ngưng tụ tiếp xúc
    contact condensation
    sự ngưng tụ tinh cất
    fractional condensation
    condensing
    einstein condensation
    sự ngưng tụ Bose-Einstein
    Bose-Einstein condensation
    sweating

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    condensation
    sự ngưng tụ bộ phận
    partial condensation
    sự ngưng tụ phân đoạn
    fractional condensation
    congealment
    congelation

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X