• Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    overhang

    Giải thích VN: 1. Một thành phần nhô ra ngoài của một tòa nhà như mái hoặc một tầng phụ///2. Dùng để chỉ sự mở rộng, nhô ra của một thành phần vượt quá thành phần phía [[dưới. ]]

    Giải thích EN: 1. a projecting building element, such as a roof or second story.a projecting building element, such as a roof or second story.2. the extent that such an element projects beyond something below.the extent that such an element projects beyond something below..

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    emergence
    overhanging
    projection
    protrusion

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X