-
Cơ khí & công trình
Nghĩa chuyên ngành
corrugating
Giải thích VN: Là sự hình thành các áp suất và nén song song để làm tấm kim loại, bìa các tông hoặc các nguyên vật liệu khác tăng thêm độ cứng và chịu [[lực. ]]
Giải thích EN: The forming of parallel ridges and depressions into sheet metal, cardboard, or other material to increase stiffness and strength.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ