• Cơ khí & công trình

    Nghĩa chuyên ngành

    corrugating

    Giải thích VN: sự hình thành các áp suất nén song song để làm tấm kim loại, bìa các tông hoặc các nguyên vật liệu khác tăng thêm độ cứng chịu [[lực. ]]

    Giải thích EN: The forming of parallel ridges and depressions into sheet metal, cardboard, or other material to increase stiffness and strength.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X