-
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
restoration
- sự phục hồi ảnh
- image restoration
- sự phục hồi chắp ghép
- fragmentary restoration
- sự phục hồi chi tiết (máy)
- restoration of (machine) part
- sự phục hồi kiến trúc
- architectural restoration
- sự phục hồi phong cách
- stylistic restoration
- sự phục hồi toàn vẹn
- integral restoration
- sự phục hồi xung
- pulse restoration
- sự phục hồi đất
- land restoration
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ